Characters remaining: 500/500
Translation

áo xanh

Academic
Friendly

Từ "áo xanh" trong tiếng Việt được hiểu một loại trang phục màu xanh. "Áo" từ chỉ trang phục, thường phần trên của cơ thể, còn "xanh" màu sắc. Tuy nhiên, "áo xanh" còn mang một ý nghĩa văn hóa sâu sắc, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử.

Định nghĩa ý nghĩa:
  • Áo xanh: một loại áo màu xanh, thường được liên kết với hình ảnh của các nhà nhoxưa. Trong văn hóa Việt Nam, màu xanh của áo có thể tượng trưng cho trí thức, sự thanh cao phẩm hạnh. Khi nói đến "áo xanh", người ta thường nghĩ đến các tầng lớp trí thức trong xã hội.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi thích mặc áo xanh vào mùa ." (Tôi thích mặc áo màu xanh vào mùa .)
  2. Câu ngữ cảnh văn hóa:

    • "Ông ấy mặc áo xanh khi tham gia lễ hội truyền thống." (Ông ấy mặc áo màu xanh trong lễ hội truyền thống, thể hiện sự tôn trọng văn hóa.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong các tác phẩm văn học cổ điển, hình ảnh nhân vật mặc áo xanh thường tượng trưng cho trí thức sự thanh cao." (Trong văn học cổ điển, nhân vật mặc áo xanh thường đại diện cho trí thức.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Biến thể:

    • "Áo dài xanh": Một loại áo dài truyền thống màu xanh.
    • "Áo khoác xanh": Một chiếc áo khoác màu xanh.
  • Từ gần giống:

    • "Áo trắng": Thường liên quan đến học sinh, sinh viên.
    • "Áo đen": Có thể liên hệ đến sự trang trọng hay nghiêm túc.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Trang phục màu xanh": Có thể hiểu các loại trang phục khác nhau màu xanh, nhưng không nhất thiết phải áo.
Chú ý:
  • Mặc dù "áo xanh" chỉ đơn giản một loại áo màu xanh, nhưng trong bối cảnh văn hóa, có thể mang nhiều ý nghĩa sâu sắc hơn. Hãy chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này, màu sắc trang phục thường phản ánh văn hóa giá trị của một cộng đồng.
  1. do chữ thanh sam, chỉ thứ áo xanh các nhà nhoxưa thường mặc

Similar Spellings

Words Containing "áo xanh"

Comments and discussion on the word "áo xanh"